Có 2 kết quả:

共产主义 gòng chǎn zhǔ yì ㄍㄨㄥˋ ㄔㄢˇ ㄓㄨˇ ㄧˋ共產主義 gòng chǎn zhǔ yì ㄍㄨㄥˋ ㄔㄢˇ ㄓㄨˇ ㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

communism

Từ điển Trung-Anh

communism